Phòng Đào tạo
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐÓNG HỌC PHÍ HỌC KỲ III, NHÓM 3, NĂM HỌC 2019 - 2020
- Chi tiết
- Chuyên mục: Phòng Đào tạo
- Được đăng ngày 08 Tháng 7 2020
- Lượt xem: 227
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|
|
Hà Nội, ngày 8 tháng 7 năm 2020 |
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐÓNG HỌC PHÍ
HỌC KỲ III, NHÓM 3, NĂM HỌC 2019 - 2020
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Lớp CN |
Ghi chú |
1 |
A22551 |
NGUYỄN NGỌC LÊ |
NJ26d1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
2 |
A23955 |
LÊ HOÀNG VIỆT |
XV26d1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
3 |
A24500 |
TRƯƠNG TRIỆU VINH |
NJ27c1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
4 |
A24703 |
NGUYỄN TRƯỜNG LONG |
QT30c1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 719, 919 |
5 |
A24754 |
DƯƠNG THỊ THÙY LINH |
NJ27c2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
6 |
A24814 |
NGUYỄN XUÂN TRIỀU |
TI27g1 |
Nợ học phí học kỳ 819, 919 |
7 |
A25046 |
LÊ HỒNG NGỌC |
NJ27b1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
8 |
A25301 |
LÊ THỊ HẢI YẾN |
QT27g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
9 |
A25392 |
NGUYỄN QUANG TRUNG |
QE27e2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
10 |
A25523 |
PHẠM THANH NGA |
QT27g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
11 |
A25877 |
NGÔ THỊ CẨM TÚ |
XV27e1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
12 |
A26279 |
HOÀNG PHƯƠNG NHI |
NJ27d1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
13 |
A26444 |
NGUYỄN QUANG HUY |
QE28g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
14 |
A26510 |
NGUYỄN THANH LOAN |
NJ28d1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
15 |
A27077 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
QT28a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
16 |
A27266 |
PHẠM KHÁNH LINH |
QE28d1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
17 |
A27620 |
ĐOÀN DIỄM MY |
XV28g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
18 |
A27758 |
NGUYỄN THỊ THÚY HẢO |
QE28g5 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
19 |
A28182 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
NJ28g6 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
20 |
A28221 |
ĐOÀN NGỌC TRÂM |
QT28c1 |
Nợ học phí học kỳ 719 |
21 |
A28379 |
ĐẶNG THÙY TRANG |
NE29a6 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
22 |
A28467 |
ĐOÀN THỊ LÂM OANH |
QA29g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
23 |
A28549 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
NJ29e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
24 |
A28889 |
ĐOÀN HUY HẢI |
QT29d1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
25 |
A29074 |
ĐÀO THỊ DIỄM |
QT29g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
26 |
A29170 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LY |
SN29g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
27 |
A29299 |
TẠ THỊ THU HẰNG |
QE29e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
28 |
A29403 |
PHẠM BÍCH LOAN |
NJ29d3 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
29 |
A29449 |
NGUYỄN BÌNH NGUYÊN |
QT29d2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
30 |
A29511 |
NGUYỄN BÍCH NGÀ |
QT29d2 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
31 |
A29746 |
PHẠM THÀNH THẢO |
XC32g2 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
32 |
A29756 |
LÊ TÚ NGỌC |
NJ29e3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
33 |
A29763 |
NGUYỄN NGỌC MỸ LINH |
QM29g3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
34 |
A29856 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
NJ29d3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
35 |
A29901 |
HOÀNG NGỌC DIỆP |
QT29d2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
36 |
A30095 |
MAI NGUYỄN NGỌC ANH |
NE30a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
37 |
A30160 |
CAO LINH TRANG |
QM30g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
38 |
A30216 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
NE30a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
39 |
A30269 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
QA30h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
40 |
A30460 |
NGUYỄN HỮU KIÊN |
TI30g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
41 |
A30694 |
DƯƠNG ANH HUY |
QT30h1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
42 |
A30780 |
PHẠM XUÂN THÁI MINH |
NJ30b1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
43 |
A30979 |
TẠ THỊ HUYỀN TRANG |
NJ30g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
44 |
A31029 |
PHẠM THANH BÌNH |
QT30e2 |
Nợ học phí học kỳ 719, 919 |
45 |
A31049 |
VŨ MINH HIỀN |
NJ30b1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
46 |
A31134 |
HOÀNG ĐỨC ANH |
QT30a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
47 |
A31145 |
TRẦN BÍCH VÂN |
QE30h3 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
48 |
A31227 |
ĐÀO SỸ KIÊN |
NJ30h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
49 |
A31331 |
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
QT30a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
50 |
A31357 |
TRẦN QUANG MINH |
NE30a5 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
51 |
A31391 |
MAI PHƯƠNG |
QE30b1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
52 |
A31486 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
TI30h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
53 |
A31494 |
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG |
NJ30h5 |
Nợ học phí học kỳ 519, 619 |
54 |
A31502 |
ĐÀO PHƯƠNG ANH |
XW30h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
55 |
A31603 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
QM30a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
56 |
A31622 |
NGUYỄN LONG NHẬT |
NE30a2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
57 |
A31791 |
DƯƠNG XUÂN NAM |
TI30g1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
58 |
A31823 |
PHẠM ĐỨC MẠNH |
XC32g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
59 |
A32086 |
CHU THỊ LAN ANH |
NE30a8 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
60 |
A32102 |
LÊ ĐOÀN NGỌC ANH |
QT30e3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
61 |
A32156 |
NGUYỄN THU HOÀI |
NZ31g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
62 |
A32169 |
NGUYỄN THỊ NHÃ |
NJ30h6 |
Nợ học phí học kỳ 819, 619 |
63 |
A32170 |
ĐỖ TIẾN ĐẠT |
QE30h5 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
64 |
A32388 |
ĐẶNG HOÀNG VĨNH |
NJ31e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
65 |
A32392 |
NGUYỄN THỌ QUANG PHÚ |
TI31g1 |
Nợ học phí học kỳ 819, 619 |
66 |
A32425 |
HOÀNG THỊ HOA |
NJ31g1 |
Nợ học phí học kỳ 819, 619 |
67 |
A32445 |
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
TI31h1 |
Nợ học phí học kỳ 819, 619 |
68 |
A32522 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
TI31a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
69 |
A32539 |
PHAN THỊ HÀ GIANG |
QB31h1 |
Nợ học phí học kỳ 819, 619 |
70 |
A32762 |
LÊ VŨ HOÀNG |
NJ31a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
71 |
A32770 |
LÊ MAI TUẤN THANH |
TC31g1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
72 |
A32863 |
TRIỆU THỊ QUỲNH |
QF31h1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
73 |
A33067 |
NGUYỄN THIỆN QUANG KHANG |
TC31e1 |
Nợ học phí học kỳ 819, 619 |
74 |
A33172 |
NGUYỄN KHOA VIỆT LONG |
XC32b1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
75 |
A33336 |
VŨ HOÀNG PHONG |
TI31h1 |
Nợ học phí học kỳ 519, 619 |
76 |
A33376 |
LÊ NGUYỄN MINH ANH |
QA31g1 |
Nợ học phí học kỳ 519 |
77 |
A33480 |
ĐỖ THỊ MAI |
NK31g3 |
Nợ học phí học kỳ 619, 819 |
78 |
A33775 |
HOÀNG TRIỆU TUYẾT MÂY |
NJ31b1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
79 |
A33892 |
CAO MẠNH QUÂN |
QE31e1 |
Nợ học phí học kỳ 819 |
80 |
A34165 |
ĐẶNG HIỆP ĐỨC |
QF31c1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
81 |
A34203 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
SN32h2 |
Nợ học phí học kỳ 319, 619 |
82 |
A34291 |
BẠCH HƯƠNG TRÀ |
QM32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
83 |
A34484 |
NGUYỄN KIM THANH |
QE31h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
84 |
A34516 |
HỒ MINH LAN |
QB31g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
85 |
A34547 |
TRẦN VĂN KHÁNH |
QF31h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
86 |
A34657 |
PHẠM LINH TRANG |
QT31h5 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
87 |
A34721 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
QM32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
88 |
A34754 |
PHẠM THỊ HUYỀN |
NJ32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
89 |
A34771 |
KHỔNG THỊ KIM YẾN |
NJ32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
90 |
A34776 |
LÊ MINH TRANG |
QA32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
91 |
A34812 |
PHẠM HOÀNG ANH |
TT32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
92 |
A34814 |
ĐỖ HOÀNG NAM |
QM32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
93 |
A34837 |
PHẠM THANH PHONG |
TT32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
94 |
A34891 |
PHÙNG THU THẢO |
QA32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
95 |
A34898 |
DƯƠNG THỊ THU TRANG |
NJ32g1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
96 |
A34926 |
BÙI ĐỨC ANH |
XV32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
97 |
A34930 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH |
NE32a9 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
98 |
A35005 |
NGUYỄN QUANG CƯƠNG |
QL32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
99 |
A35022 |
NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG |
XW32g1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
100 |
A35100 |
TRẦN NGỌC MINH |
QE32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
101 |
A35105 |
LÊ HOÀNG YẾN |
XC32g1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
102 |
A35106 |
NGÔ THANH HUYỀN HƯƠNG |
QM32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
103 |
A35142 |
PHẠM NGỌC HUY |
TM32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
104 |
A35214 |
PHAN MINH NHẬT |
TC32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
105 |
A35241 |
NGUYỄN NHẬT QUANG |
QL32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
106 |
A35259 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
QM32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
107 |
A35288 |
NGUYỄN NGỌC SƠN |
TT32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
108 |
A35327 |
ĐÀO MAI HOA |
QA32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
109 |
A35345 |
NGUYỄN QUANG TRÌNH |
TI32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
110 |
A35379 |
VI THÙY LINH |
QT32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
111 |
A35431 |
NGUYỄN HUYỀN ANH |
XC32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
112 |
A35485 |
NGUYỄN VIỆT THẮNG |
TT32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
113 |
A35503 |
TRẦN ĐỨC LONG |
TT32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
114 |
A35533 |
NGUYỄN THÚY HẰNG |
SN32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
115 |
A35549 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
QT32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
116 |
A35570 |
PHÙNG THỊ KIM LOAN |
QM32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
117 |
A35617 |
ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH |
NE32a10 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
118 |
A35627 |
ĐINH QUỐC TUẤN |
QF32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
119 |
A35642 |
VŨ PHƯƠNG THẢO |
SN32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
120 |
A35655 |
NGUYỄN DUY MẠNH |
NZ32d1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
121 |
A35689 |
MẪN VĂN MẠNH |
QT32g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
122 |
A35693 |
PHẠM MỸ HẰNG |
XW32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
123 |
A35711 |
TRẦN KHÁNH NHẬT LINH |
NZ32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
124 |
A35760 |
HOÀNG CÔNG ANH |
TT32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
125 |
A35761 |
CHU QUỲNH ANH |
TT32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
126 |
A35784 |
ĐINH TRỌNG THI |
QT32e2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
127 |
A35816 |
BÙI PHƯƠNG THẢO |
XV32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
128 |
A35854 |
NGUYỄN KHẮC Ý |
TT32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
129 |
A35880 |
NGUYỄN THẾ ANH |
TC32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
130 |
A35907 |
CAO HIỀN KHUÊ |
QA32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
131 |
A35924 |
LÊ ĐỨC THỊNH |
QF32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
132 |
A35927 |
CAO VĂN TIẾN |
QM32h2 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
133 |
A35937 |
ĐÀO BẢO MINH CHÂU |
NZ32b1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
134 |
A35941 |
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG |
TC32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
135 |
A35954 |
DƯƠNG NHƯ QUỲNH |
QM32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
136 |
A35956 |
NGUYỄN DUY ĐỨC ANH |
QM32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
137 |
A35963 |
NGUYỄN THỊ LÂM PHƯƠNG |
QA32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
138 |
A35985 |
LÊ VÂN LAM |
QT32e2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
139 |
A35987 |
NGUYỄN THU VÂN |
XV32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
140 |
A36011 |
PHẠM HƯƠNG TRANG |
XV32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
141 |
A36052 |
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
NZ32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
142 |
A36059 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
QM32g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
143 |
A36074 |
ĐOÀN THỊ THÚY VÂN |
XW32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
144 |
A36093 |
VŨ THỊ HUYỀN TRANG |
XL32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
145 |
A36134 |
ĐỖ ANH DŨNG |
QE32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
146 |
A36160 |
NGUYỄN QUỐC ANH |
NZ32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
147 |
A36163 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
NJ32h3 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
148 |
A36267 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
XW32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
149 |
A36276 |
PHAN THỊ THỦY |
QL32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
150 |
A36279 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
QT32h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
151 |
A36285 |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
TC32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
152 |
A36317 |
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH |
NJ32b1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
153 |
A36320 |
ĐÀO KHÁNH TÙNG |
NE32a5 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
154 |
A36332 |
THẠCH THỊ THU LINH |
QE32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
155 |
A36336 |
NGUYỄN NGỌC MINH NGUYỆT |
QM32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
156 |
A36362 |
ĐOÀN THỊ THUÝ |
TE32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
157 |
A36371 |
NGUYỄN VĂN LÂM |
NZ32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
158 |
A36394 |
TRẦN HOÀNG PHƯƠNG |
QE32a1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
159 |
A36419 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN |
QM32g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
160 |
A36426 |
PHẠM HỒNG QUÂN |
NJ32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
161 |
A36439 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
QT32e3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
162 |
A36494 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
XC32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
163 |
A36512 |
NGUYỄN LINH CHI |
NE32a6 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
164 |
A36532 |
MẠC HUY PHONG |
TT32h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
165 |
A36533 |
HOÀNG VĂN LỰC |
TI32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
166 |
A36564 |
PHAN THỊ THU HƯƠNG |
QL32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
167 |
A36575 |
TRẦN NGỌC ANH |
NE32a6 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
168 |
A36629 |
NGUYỄN DIỆU LY |
NJ32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
169 |
A36705 |
LẠI THỊ THU TRANG |
QT32g3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
170 |
A36712 |
HOÀNG THỊ MAI ANH |
QL32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
171 |
A36731 |
ĐỖ LINH ĐAN |
NJ32h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
172 |
A36733 |
TRẦN THẢO LINH |
NZ32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
173 |
A36734 |
ĐỖ ANH TUẤN |
TE32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
174 |
A36759 |
BÙI HỒNG NGỌC |
NJ32h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
175 |
A36827 |
HOÀNG THANH YẾN NHI |
NK32g3 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
176 |
A36835 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
QE32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
177 |
A36836 |
ĐẶNG THẢO PHƯƠNG |
XC32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
178 |
A36843 |
HOÀNG THANH THƯ |
NZ32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
179 |
A36851 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH PHƯƠNG |
NZ32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
180 |
A36859 |
ĐINH THỊ UYÊN NHI |
QE32g2 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
181 |
A36862 |
TRẦN THỊ THU |
QE32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
182 |
A36895 |
LÊ CÔNG DŨNG |
TT32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
183 |
A36898 |
VŨ THÙY AN |
NZ32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
184 |
A36911 |
NGUYỄN VIỆT ANH |
QF32b1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
185 |
A36915 |
TRỊNH ĐĂNG QUANG |
XC32e1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
186 |
A36953 |
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
QT32h6 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
187 |
A36981 |
ĐÀM QUỐC CHUNG |
QT32b1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
188 |
A36999 |
ĐINH THÙY DƯƠNG |
QL32g2 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
189 |
A37000 |
PHẠM VĂN ĐẠI |
XC32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
190 |
A37022 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
QL32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
191 |
A37037 |
PHẠM MINH PHƯƠNG THẢO |
TC32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
192 |
A37064 |
PHẠM ĐÌNH TÚ |
QT32e3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
193 |
A37075 |
ĐỖ MINH CHIẾN |
TI32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
194 |
A37076 |
BÙI ĐỨC MINH |
QF32h3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
195 |
A37078 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
QM32g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
196 |
A37084 |
VŨ ĐỨC CHUNG |
XC32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
197 |
A37092 |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LY |
TC32h1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
198 |
A37093 |
NGUYỄN TRẦN LONG |
TT32h5 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
199 |
A37100 |
LÊ QUỐC CƯỜNG |
QA32h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
200 |
A37101 |
NGUYỄN QUỐC HẢI |
TT32h5 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
201 |
A37104 |
NGUYỄN HOÀNG DŨNG |
QT32b1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
202 |
A37110 |
LÊ THỊ THỦY |
XV32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
203 |
A37117 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
AN32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
204 |
A37128 |
NGUYỄN MINH CHIẾN |
QT32d1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
205 |
A37129 |
NGUYỄN THỊ HẬU |
NK32g3 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
206 |
A37187 |
NGUYỄN THẾ THUÝ MY |
XW32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
207 |
A37201 |
PHẠM HỒNG LUÂN |
NE32a8 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
208 |
A37208 |
TRẦN HOÀI LONG |
QL32g2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
209 |
A37212 |
NGUYỄN KHẮC SƠN |
TT32h6 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
210 |
A37230 |
ĐẶNG KHÁNH VI |
NZ32g1 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
211 |
A37250 |
LÝ THỊ THU TRANG |
QM32h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
212 |
A37251 |
LÊ ÁNH DƯƠNG |
TT32h6 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
213 |
A37253 |
PHẠM TIẾN HƯNG |
QL32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
214 |
A37264 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
QE32h4 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
215 |
A37267 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG PHƯƠNG |
NJ32h4 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
216 |
A37268 |
HOÀNG THÙY DƯƠNG |
QT32e3 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
217 |
A37298 |
NGUYỄN THỊ LY |
TT32g1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
218 |
A37305 |
TẠ HUYỀN LINH |
QF32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
219 |
A37309 |
ĐẶNG QUANG TÙNG |
QT32h6 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
220 |
A37322 |
TRẦN THỊ KIM CÚC |
NE32a8 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
221 |
A37323 |
LƯU THỊ HƯƠNG LAN |
QE32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
222 |
A37327 |
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
QB32h2 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
223 |
A37328 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
QA32h4 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
224 |
A37339 |
NGUYỄN ĐĂNG TÚ |
XV32e1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
225 |
A37344 |
ĐÀM THỊ HỒNG TRANG |
NE32a8 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
226 |
A37350 |
ĐỖ HUYỀN MY |
QF32c1 |
Nợ học phí học kỳ 619, 919 |
227 |
A37353 |
ĐÀO THỊ LIÊN |
TT32h6 |
Nợ học phí học kỳ 619 |
228 |
A37358 |
ĐÀO THỊ THƯ |
NE32a12 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
229 |
A37361 |
TẠ YẾN NHI |
NJ32e2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
230 |
A37378 |
NGÔ ĐĂNG DƯƠNG |
TT32h6 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
231 |
A37390 |
NGUYỄN TIẾN HUY |
QM32h4 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
232 |
A37398 |
LÊ MINH PHƯƠNG |
AN32h2 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
233 |
A37406 |
NGUYỄN CÔNG HỌC |
XL32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
234 |
A37409 |
PHẠM HOA TUYẾT |
XC32h1 |
Nợ học phí học kỳ 919 |
- THÔNG BÁO V/v Đăng ký học môn Nhiếp ảnh cơ bản, Dẫn chương trình (MC), Thiết kế mỹ thuật và Hội họa cơ bản (07/08/2020)
- THÔNG BÁO Đăng ký học HK I, nhóm 1, năm học 2020 - 2021 (28/07/2020)
- THÔNG BÁO Công bố điểm tổng kết các môn thi HKIII, nhóm 2, năm học 2019 - 2020 (Khóa ≤ 31) (23/07/2020)
- THÔNG BÁO Nhận phúc tra bài thi HKIII, nhóm 2, năm học 2019 - 2020 (Khoa Toán - Tin, khoa Ngoại ngữ, khoa KH Sức khỏe, khoa KH Xã hội & Nhân văn, khoa Thanh nhạc khóa ≤ 31 và Khoa Kinh tế - Quản lý, khoa Du lịch khóa 31) (23/07/2020)
- THỜI KHÓA BIỂU DÀNH CHO SINH VIÊN CHƯA TỐT NGHIỆP HỌC HÈ (22/07/2020)
- Danh sách chuyển ngành, chuyển khoa học kỳ III, năm học 2019 - 2020 (21/07/2020)
- DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THI LẠI, NÂNG ĐIỂM SAI QUY ĐỊNH HỌC KỲ III, NHÓM 3, NĂM HỌC 2019 – 2020 (08/07/2020)
- THÔNG BÁO Kế hoạch tốt nghiệp dành cho sinh viên hệ chính quy đã nộp hồ sơ tốt nghiệp đợt tháng 5 năm 2020 (03/07/2020)
- THÔNG BÁO Đưa phiếu dự thi HKIII, nhóm 2, năm học 2019 - 2020 (khoa Toán – Tin, khoa Ngoại ngữ, khoa KH Sức khỏe, khoa KH Xã hội & Nhân văn, khoa Thanh nhạc khóa ≤ 31 và khoa Kinh tế - Quản lý, khoa Du lịch khóa 31) (19/06/2020)
- THÔNG BÁO Đăng ký thi lại, nâng điểm HK III, nhóm 3, năm học 2019 - 2020 (Khoá 32) (02/06/2020)
- THÔNG BÁO Nhận đơn hủy điểm tổng kết môn học HKIII, nhóm 3, năm học 2019 – 2020 (Khóa 32) (27/05/2020)
- THÔNG BÁO Nhận đơn nghỉ học tạm thời và bảo lưu kết quả học tập HKII, nhóm 3, năm học 2019 - 2020 (Khóa 32) (27/05/2020)